1 – 部屋割り表へやわりひょう : heyawaririomote – Bảng chia phòng
2 – 歴史記念館れきしきねんかん : rekishikinenkan – Bảo tàng lịch sử dân tộc
3 – 明け方あけがた : akegata – Bình minh
4 – 荷物を積み下ろすにもつをつみおろす – nimotsuwotsumikudarosu – Bốc dỡ tư trang xuống
5 – 景色けしき – keshiki – Cảnh sắc / cảnh sắc
6 – 非常階段ひじょうかいだん – hijoukaidan – Cầu thang thoát hiểm
7 – ふもと fumoto Chân núi
8 部屋割りへやわり heyawariri Chia phòng
9 手配てはい tehai Chịu nghĩa vụ và trách nhiệm
10 休憩所きゅうけいじょ kyuukeijo Chỗ nghỉ / dừng chân
11 非常ベルひじょうべる hijouberu Chuông báo động
12 一番の便いちばんのびん ichibannobin Chuyến bay sớm nhất
13 責任を持つせきにんをもつ sekininwomotsu Có nghĩa vụ và trách nhiệm
14 空いているあいている aiteiru Còn chỗ / trống chỗ
15 登山口とざんぐち tozanguchi Cửa đi lên núi
16 特約店とくやくてん tokuyakuten Cửa hàng giá đặc biệt quan trọng
17 改札口かいさつぐち kaisatsuguchi Cửa soát vé
18 隣同士となりどうし tonaridoushi Cùng bên cạnh
19 同姓どうせい dousei Cùng là nữ
20 運賃うんちん unchin Cước vận chuyển
21 別にべつに betsuni Đặc biệt
22 名物めいぶつ meibutsu Đặc sản, vật nổi tiếng
23 現地旅行代理店げんちりょこうだいりてん genchiryokoudairiten Đại lý du lịch địa phương
24 ルーミングリスト rumingurisutolist phòng
25 ルーミング . リスト rumingu . risuto Danh sách phòng
26 名簿めいぼ meibo Danh sách tên
27 名所めいしょ meisho Danh thắng cảnh
28 微笑みの国ほほえみのくに hohoeminokuni Đất nước hiếu khách
29 ご家族連れごかぞくづれ gokazokuzure Đi cùng mái ấm gia đình
30 旅行先りょこうさき ryokousaki Điểm du lịch
31 市外通話しがいつうわ shigaitsuuwa Điện thoại ngoài thành phố
32 国際電話こくさいでんわ kokusaidenwa Điện thoại quốc tế
33 市内通話しないつうわ shinaitsuuwa Điện thoại trong thành phố
34 頂上ちょうじょう choujou Đỉnh núi
35 貴重品ひちょうひん kichouhin Đồ quý giá
36 手回り品てまわりひん temawarihin Đồ xách tay
37 日帰り旅行ひがえりりょこう higaeriryokou Du lịch đi về trong ngày
38 団体旅行だんたいりょこう dantairyokou Du lịch theo đoàn
39 グループ旅行グループりょこう gurupuryokou Du lịch theo nhóm
40 一方通行いっぽつうこう ippoutsuukou Đường một chiều
41 預けるあずける azukeru Gửi gắm, phó thác
42 荷物にもつ nimotsu Hành lý
43 手荷物てにもつ tenimotsu Hành lý xách tay
44 満席まんせき manseki Hết chỗ
45 パスポート pasupoto Hộ chiếu
46 ご親戚ごせきにん goshinseki Họ hàng
47 団体行動だんたいこうどう dantaikoudou Hoạt động theo đoàn
48 グループ行動 gurupukoudou Hoạt động theo nhóm
49 自由行動じゆうこうどう jiyuukoudou Hoạt động tự do
50 ガイドガイド gaido Hướng dẫn viên
51 添乗員てんじょういん tenjouin Hướng dẫn viên du lịch
52 キャンセルする kyanserusuru Hủy bỏ
53 足のご不自由な方あしのごふじゆなかた ashinogofujiyuunahou Khách bị liệt chân
54 お子様連れおこさまづれ okosamatsure Khách mang theo con
55 ホテル hoteru Khách sạn
56 自動ロックじどうろっく jidourokku Khóa tự động hóa
57 食い違いくいちがい kuichigai Không nhất trí, khác nhau
58 名所旧跡めいしょきゅうせき meishokyuuseki Khu danh thắng di tích lịch sử cổ
59 中華街ちゅうかがい chuukagai Khu phố Nước Trung Hoa
60 遊園地ゆうえんち yuuenchi Khu đi dạo vui chơi
61 日程にってい nittei Lịch trình
62 客層きゃくそう kyakusou Loại khách
63 中腹ちゅうふく chuufuku Lưng núi
64 買い物が目当てかいものがめあて kaimonogameate Mục đích shopping
65 車貸すくるまかす kurumakasu Mượn xe
66 待機するたいきする taikisuru Nán lại, chờ đón …
67 早速さっそく sassoku Ngay tức khắc
68 郊外こうがい kougai Ngoại ô
69 責任者せきにんしゃ sekininsha Người chịu nghĩa vụ và trách nhiệm
70 ルーム . メートメート rumu . meto Người dọn phòng
71 送迎係り = そうげいがかりそうげいがかり sougeikakari ? Người đưa đón